Có 4 kết quả:
实践 shí jiàn ㄕˊ ㄐㄧㄢˋ • 實踐 shí jiàn ㄕˊ ㄐㄧㄢˋ • 識見 shí jiàn ㄕˊ ㄐㄧㄢˋ • 识见 shí jiàn ㄕˊ ㄐㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
thực tiễn, thực tế
Từ điển Trung-Anh
(1) practice
(2) to put into practice
(3) to live up to (a promise)
(4) to carry out (a project)
(2) to put into practice
(3) to live up to (a promise)
(4) to carry out (a project)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
thực tiễn, thực tế
Từ điển Trung-Anh
(1) practice
(2) to put into practice
(3) to live up to (a promise)
(4) to carry out (a project)
(2) to put into practice
(3) to live up to (a promise)
(4) to carry out (a project)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
knowledge and experience
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
knowledge and experience
Bình luận 0